Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàu thủy

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
ship, boat.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

craft
vessel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bottom
ship
steamship
chở bằng tàu thủy
by steamship
chở bằng tàu thủy
per ss (steamship)

Xem thêm các từ khác

  • Nước sắc

    decoction, tincture
  • Tàu chiến

    danh từ., ship of war, warship, warship.
  • Đường chim bay

    as the crow flies., great circle route
  • Cỏ cây

    vegetation, herb
  • Tàu hỏa

    danh từ., train, train, train.
  • Tẩy chay

    Động từ, boycott, black, blacking, boycott, to boycott, sự tẩy chay liên đới , gián tiếp, secondary boycott, tẩy chay hàng ngoại,...
  • Buôn lậu

    smuggle., contraband, dishonest business, illicit trade, run, running, smuggle, smuggling, smuggling trade, kẻ buôn lậu, a smuggle., hành vi buôn...
  • Nuôi cấy

    (sinh vật) grow (bacteria...) in a culture medium., incubative, incubatory
  • Tranh cãi

    Động từ: to argue, to dispute, debate
  • Nuôi nấng

    Động từ., nourish, to bring up, to foster.
  • Nuôi trồng

    rear (animals) and grow (plants)., culture, raise
  • Phá giá

    to collapse, to develuate., devaluate, underselling, sự phá giá của đồng tiền, to collapse of the money.
  • Phả hệ

    (cũng nói phổ hệ) genealogy., genealogy
  • Trang điểm

    Động từ, makeup, to make up, to beautify
  • Trang hoàng

    Động từ, adorn, decoration, to decorate, trang hoàng hàng hóa, commodity decoration
  • Ô liu

    olive., olive, dầu ô liu, olive oil
  • Ở trọ

    live in lodgings; board., lodge, ở trọ nhà ai, to board at someone's house.
  • Ốc sên

    (động vật)snail., helix, snail
  • Đương đầu

    Động từ, confrontation, to face; to confront
  • Tranh đua

    Động từ, competition, vie, to compete
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top