Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tâm

Thông dụng

Danh từ
man's good heart
mind
center, heart

Xem thêm các từ khác

  • Tăm

    Thông dụng: danh từ., bubble., trace., toothpick.
  • Đớp

    Thông dụng: Động từ: to snatch; to seize; to catch; to bite, cá đớp mồi,...
  • Tấm

    Thông dụng: danh từ, broken rice, piece, length
  • Độp

    Thông dụng: thud., như độp, quả bưởi rơi đánh độp một cái, the pomelo fell with a thud.
  • Tầm

    Thông dụng: danh từ, range, scope, reach, degree, extent, (còi tầm) siren
  • Đợp

    Thông dụng: snap., chó đợp một miếng vào cẳng, the dog snapped at (someone's) leg.
  • Tắm

    Thông dụng: Động từ, to have a bath; to bathe
  • Tằm

    Thông dụng: danh từ, silkworm
  • Tẩm

    Thông dụng: Động từ, to soak
  • Dột

    Thông dụng: Động từ: to leak, nhà dột từ trên nóc dột xuống, (hình...
  • Tạm

    Thông dụng: tính từ., temporary., as a makeshift.
  • Đót

    Thông dụng: (địa phương) cigarette-holder.
  • Đốt

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to prick; to sting; to bite, danh từ,...
  • Tầm bậy

    Thông dụng: tính từ, perverse, wrong
  • Đọt

    Thông dụng: Danh từ: young shoot; sprout, đọt non, browse
  • Đớt

    Thông dụng: xem nói đớt
  • Đột

    Thông dụng: Động từ, to sew; to stich
  • Đợt

    Thông dụng: danh từ, wave
  • Tạm bợ

    Thông dụng: tính từ., unsettled, by makeshift.
  • Tam đại

    Thông dụng: danh từ., three generations.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top