Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tắm

Thông dụng

Động từ
to have a bath; to bathe

Xem thêm các từ khác

  • Tằm

    Thông dụng: danh từ, silkworm
  • Tẩm

    Thông dụng: Động từ, to soak
  • Dột

    Thông dụng: Động từ: to leak, nhà dột từ trên nóc dột xuống, (hình...
  • Tạm

    Thông dụng: tính từ., temporary., as a makeshift.
  • Đót

    Thông dụng: (địa phương) cigarette-holder.
  • Đốt

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to prick; to sting; to bite, danh từ,...
  • Tầm bậy

    Thông dụng: tính từ, perverse, wrong
  • Đọt

    Thông dụng: Danh từ: young shoot; sprout, đọt non, browse
  • Đớt

    Thông dụng: xem nói đớt
  • Đột

    Thông dụng: Động từ, to sew; to stich
  • Đợt

    Thông dụng: danh từ, wave
  • Tạm bợ

    Thông dụng: tính từ., unsettled, by makeshift.
  • Tam đại

    Thông dụng: danh từ., three generations.
  • Tam điểm

    Thông dụng: danh từ., freemason.
  • Dột nát

    Thông dụng: dilapidated., túp lều dột nát, a dilapidated hut.
  • Tâm giao

    Thông dụng: tính từ, intimate
  • Đột phá

    Thông dụng: make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)., breakthrough
  • Du

    Thông dụng: Động từ, to push briskly; to walk
  • Thông dụng: although, though; however (trạng từ) ., umbrella (cách nói khác của ô)., parachute, chute .
  • Dụ

    Thông dụng: Tính từ: easy; facile, nói dễ hơn làm, easier said that done
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top