Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tầm bậy

Thông dụng

Tính từ
perverse, wrong

Xem thêm các từ khác

  • Đọt

    Thông dụng: Danh từ: young shoot; sprout, đọt non, browse
  • Đớt

    Thông dụng: xem nói đớt
  • Đột

    Thông dụng: Động từ, to sew; to stich
  • Đợt

    Thông dụng: danh từ, wave
  • Tạm bợ

    Thông dụng: tính từ., unsettled, by makeshift.
  • Tam đại

    Thông dụng: danh từ., three generations.
  • Tam điểm

    Thông dụng: danh từ., freemason.
  • Dột nát

    Thông dụng: dilapidated., túp lều dột nát, a dilapidated hut.
  • Tâm giao

    Thông dụng: tính từ, intimate
  • Đột phá

    Thông dụng: make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)., breakthrough
  • Du

    Thông dụng: Động từ, to push briskly; to walk
  • Thông dụng: although, though; however (trạng từ) ., umbrella (cách nói khác của ô)., parachute, chute .
  • Dụ

    Thông dụng: Tính từ: easy; facile, nói dễ hơn làm, easier said that done
  • Dứ

    Thông dụng: Động từ, to whisper
  • Dừ

    Thông dụng: danh từ, cricket
  • Tắm nắng

    Thông dụng: Động từ, to take a sunbath, to sunbathe
  • Dữ

    Thông dụng: Tính từ: wocked; fierce, bad; unlucky, thú dữ, wild beast, tin...
  • Dử

    Thông dụng: rheum (gum on the edge of the eyelids)., (địa phương) xem nhử
  • Dự

    Thông dụng: Động từ, to assist; to take part; to attend
  • Đú

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top