Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Túng quẫn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Broken, needy
túng phải tính
needs must when the devil drives

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stony broke

Xem thêm các từ khác

  • Từng trải

    tính từ, experienced, experienced
  • Tước

    danh từ, Động từ, string, title, to strip
  • Hoa cương

    granite., granite
  • Hải ngoại

    danh từ, overseas, oversea; foreign country, bộ mậu dịch hải ngoại ( anh ), british overseas trade board, công ty ( bảo hộ ) Đầu tư...
  • Chè xanh

    như chè tươi, green tea, green tea
  • Hòa giải

    Động từ, conciliate, conciliation, amicable settlement, composition, conciliation, mediate, mediation, to mediate; to conciliate; to reconcile, sự...
  • Tường thuật

    Động từ, record, to relate, to report
  • Tương trợ

    Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent
  • Hải sâm

    holothurian., cucumber of the sea
  • Hải sản

    seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood
  • Chèn lấn

    như chèn ép, crowding out, sự chen lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn hoàn...
  • Tùy viên

    danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương...
  • Tuyên bố

    Động từ, declare, to declare, to state, tuyên bố hợp đồng vô hiệu, declare the contract avoided (to...), tuyên bố người đương...
  • Hoa hồng

    Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng...
  • Bàn cãi

    Động từ: to argue, to debate, discussion, bàn cãi cho ra lẽ, to argue away, to fight out, vấn đề đã...
  • Tuyết

    danh từ, snow, snow, nap, tuyết cacbonic, carbon dioxide snow, vành đai tuyết, snow belt
  • Hỏa pháo

    danh từ, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol, fuze
  • Họa sĩ

    danh từ, draftsman, painter, artist, painter
  • Bản cáo trạng

    Danh từ: charge-sheet, indictment, indictment, đưa ra bản cáo trạng kết tội ai, to bring in an indictment...
  • Họa tiết

    motif; design; vignette., motif, tracery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top