Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tại ngũ

Thông dụng

Tính từ.
on active service.

Xem thêm các từ khác

  • Động tâm

    Thông dụng: have one's heart stirred., thấy cảnh tàn phá mà động tâm, to have one's heart stirred by the...
  • Động thai

    Thông dụng: foetal derangement.
  • Tai quái

    Thông dụng: tính từ., mischievously wiched.
  • Động tiên

    Thông dụng: grotto of fairies.
  • Động tình

    Thông dụng: feel sexually aroused.
  • Động tĩnh

    Thông dụng: stir, commotion., thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết, at the slightest commotion,...
  • Đồng tử

    Thông dụng: danh từ, pupil
  • Động viên

    Thông dụng: Động từ, to mobilize; to get ready for use
  • Đông y

    Thông dụng: danh từ, oriental medicine
  • Tam

    Thông dụng: three.
  • Dớp

    Thông dụng: danh từ, bad luck; ill luck; misfortune
  • Tâm

    Thông dụng: danh từ, man's good heart, mind, center, heart
  • Tăm

    Thông dụng: danh từ., bubble., trace., toothpick.
  • Đớp

    Thông dụng: Động từ: to snatch; to seize; to catch; to bite, cá đớp mồi,...
  • Tấm

    Thông dụng: danh từ, broken rice, piece, length
  • Độp

    Thông dụng: thud., như độp, quả bưởi rơi đánh độp một cái, the pomelo fell with a thud.
  • Tầm

    Thông dụng: danh từ, range, scope, reach, degree, extent, (còi tầm) siren
  • Đợp

    Thông dụng: snap., chó đợp một miếng vào cẳng, the dog snapped at (someone's) leg.
  • Tắm

    Thông dụng: Động từ, to have a bath; to bathe
  • Tằm

    Thông dụng: danh từ, silkworm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top