Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tẩy trắng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blanch
bleach
bột (đã) tẩy trắng
bleach out
bột tẩy trắng
bleach powder
dung dịch tẩy trắng
bleach liquid
bleaching
bột tẩy trắng
bleaching powder
chất tẩy trắng
bleaching agent
dung dịch tẩy trắng
bleaching liquor
hộp tẩy trắng
bleaching chest
sét tẩy trắng
bleaching clay
sự tẩy trắng clinke
bleaching of clinker
tẩy trắng sét
clay bleaching
tẩy trắng tự nhiên
natural bleaching
đất sét tẩy trắng
bleaching clay
độ tẩy trắng
degree of bleaching
whiten

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bleach
bleached
nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
bleached raisin
ong đã tẩy trắng
bleached beeswax
bleaching solution
decolour
decolourize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top