- Từ điển Việt - Anh
Tổng đài nhánh được máy tính hóa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Computerized Branch Exchange (CBX)
Các từ tiếp theo
-
Tổng đài nhánh lẻ
distributed pbx, pbx (private branch exchange) -
Tổng đài nhánh nội bộ
private branch exchange -
Tổng đài nhánh thủ công dùng riêng
private manual branch exchange (pmbx) -
Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
heterogeneous network computing environment (usually as hence) (hence) -
Môi trường Tính toán Phân tán
dce (distributed computing environment), distributed computing environment (dce), giải thích vn : dce là sản phẩm của osf ( open software foundation)... -
Môi trường tính toán phân tán - cuộc gọi thủ tục đầu xa
distributed computing environment remote procedure call (dcer-rpc) -
Môi trường tính toán tiên tiến (SCO)
advanced computing environment (sco) (ace) -
Tổng đài nhánh tư nhân
pbx (private branch exchange), private branch exchange -
Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
small office home office (soho) -
Tổng đài nội bộ được mã hóa
encrypted key exchange (eke)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"