Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tổng hợp

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to collect and classify
to synthetize
Tính từ
collective, synthetic
general

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

colligate
general
văn phòng tổng hợp
general office
resultant
biên độ tổng hợp
resultant amplitude
lực tổng hợp
resultant force
mômen tổng hợp
resultant moment
mục tiêu tổng hợp
resultant target
độ chính xác tổng hợp
resultant accuracy
synthesizer
bộ tổng hợp chớp màu
color synthesizer
bộ tổng hợp chớp màu
colour synthesizer
bộ tổng hợp hình
video synthesizer
bộ tổng hợp lấy mẫu
sampling synthesizer
bộ tổng hợp tần số
frequency synthesizer
bộ tổng hợp thoại voice unit (VU) thiết bị thoại
voice synthesizer
bộ tổng hợp tiếng nói
speech synthesizer
bộ tổng hợp tiếng nói
voice synthesizer
bộ tổng hợp vi ba
microwave synthesizer
bộ tổng hợp xung
pulse synthesizer
tổng hợp dạng sóng
wave-form synthesizer
độ thuần khiết phổ của bộ tổng hợp
spectral purity of a synthesizer output
synthetize

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
chiết khấu tổng hợp
aggregate discount
giá trị tổng hợp
aggregate value
phân tích tổng hợp
aggregate analysis
phương án điều chỉnh tổng hợp
aggregate adjustment
rủi ro tổng hợp
aggregate risk
sự phân tích tổng hợp
aggregate analysis
thuế thu nhập tổng hợp
tax on aggregate
synthesize
synthetic
bột rửa tổng hợp
synthetic detergent slurry
chất chống oxi hóa tổng hợp
synthetic antioxidant
chất màu tổng hợp
synthetic colouring matter
chất rửa tổng hợp
synthetic detergent
chất thơm tổng hợp
synthetic flavouring material
giấy tổng hợp
synthetic paper
sự bán một quyền chọn bán (tổng hợp)
synthetic short put
sự bán một quyền chọn mua (tổng hợp)
synthetic short call
sự mua một quyền chọn bán (tổng hợp)
synthetic long put
sự mua một quyền chọn mua (tổng hợp)
synthetic long call
tài sản khấu hao tổng hợp
synthetic depreciable assets
thức ăn tổng hợp
synthetic food
tinh bột tổng hợp
synthetic starch
tinh dầu tổng hợp
synthetic attar
tinh dầu tổng hợp
synthetic essence
đồ uống tổng hợp
synthetic beverage
đồ uống tổng hợp mát
synthetic cold drink
đồ uống tổng hợp mát
synthetic hot drink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top