Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tội

Thông dụng

Danh từ
offence, crime, guilt

Xem thêm các từ khác

  • Giò lụa

    Thông dụng: lean pork paste.
  • Gió mưa

    Thông dụng: wind and rain., inclemency; bad weather., (văn chương) misadventure.
  • Tỏi tây

    Thông dụng: danh từ, leek
  • Tôm

    Thông dụng: danh từ, shrimp
  • Tõm

    Thông dụng: phó từ, ploppingly
  • Gioi

    Thông dụng: rose-apple; rose-apple tree.
  • Giòi

    Thông dụng: danh từ, maggot
  • Giối

    Thông dụng: xem trối
  • Giồi

    Thông dụng: Động từ, to polish; to burnish
  • Giỏi

    Thông dụng: Tính từ: good; well; fine; skilled, học giỏi, to be good at...
  • Giổi

    Thông dụng: talauma (cây).
  • Giọi

    Thông dụng: Động từ, to dart; to shine; to flash
  • Tốn

    Thông dụng: Động từ, to pay for
  • Tợn

    Thông dụng: tính từ, bold, mighty
  • Giội

    Thông dụng: Động từ, to pour; to dash
  • Giỏi giang

    Thông dụng: như giỏi (với ý mĩa mai).
  • Gión

    Thông dụng: pinch., gión mấy hạt lạc, to pinch a few ground-nuts., gión một gión thuốc cho vào điếu...
  • Giờn

    Thông dụng: Động từ, to wander
  • Giỡn

    Thông dụng: Động từ, to play; to tease; to joke
  • Tọng

    Thông dụng: Động từ, to cram
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top