Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tờ khai thuế

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

return of guarantee
return of income
tax declaration
tax return

Giải thích VN: Tờ khai do người đóng thuế soạn để liệt từng mục lợi tức chi phí trong thời khoảng thuế ấn định. Việc định thuế dựa trên các thông tin trong tờ [[khai.]]

sự trình trễ tờ khai thuế
late filing (ofa tax return)
tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng
separate (tax) return
tờ khai thuế thu nhập
income tax return
tờ khai thuế thu nhập
individual income tax return

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top