Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ta

Mục lục

Thông dụng

Đại từ.

I, me, my.
ta cũng nghĩ thế
I think so, too.
We, our, us.
ta đi thôi
let's go.

Xem thêm các từ khác

  • Đóng

    Thông dụng: Động từ: to close; to shut, to bind (book) to build; to drive...
  • Đòng

    Thông dụng: như đòng đòng
  • Đông

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, east; orient, winter, crowed; numerous; superior, to congeal; to...
  • Thông dụng: danh từ., to decline., evil spirit., trăng tà, declining moon.
  • Đống

    Thông dụng: Danh từ: pile; heap, đống cátthu chó, heap of sand
  • Thông dụng: danh từ., nappy, napkin;, (mỹ) diaper.
  • Đồng

    Thông dụng: danh từ, field, medium; sorcerer, piastre, copper; brass; bronze
  • Tả

    Thông dụng: danh từ., to describe, to picture., to paste, to thresh., to crumble., tính từ., cholera., tả...
  • Đổng

    Thông dụng: at random, indirect., chửi đổng, to utter abuses at random, to throw indirect abuses, atrandom,...
  • Tạ

    Thông dụng: danh từ., to thank., to beg pardon., quintal ( 100kg)., weight., shot., dumb-bell., tạ ơn ai, to...
  • Đọng

    Thông dụng: to stagnate, nước đọng, stagnant water
  • Động

    Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: heavy; rough; boisterous, cavern,...
  • Đông bắc

    Thông dụng: north-east.
  • Động binh

    Thông dụng: mobilize troops.
  • Đóng bộ

    Thông dụng: (khẩu ngữ) be dressed up.
  • Động cấn

    Thông dụng: như động lực
  • Động chạm

    Thông dụng: make personalities against, refer to, touch upon., ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải...
  • Đông chí

    Thông dụng: winter solstice.
  • Đồng chí

    Thông dụng: danh từ, comrade
  • Động cơ

    Thông dụng: danh từ, motor, engine, motive, motivation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top