Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông quan

Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

customs clearance

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clear
thông quan hàng hóa
clear goods (to...)
thông quan ra cảng
clear a port (to...)
thông quan ra cảng
clear a ship outwards (to...)
thông quan vào cảng
clear a ship inwards (to...)
clearance
cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
trade balance on customs clearance
cảng thông quan
port of clearance
giấy chứng nhận cho tàu thông quan
ship's clearance
giấy chứng thông quan
certificate of clearance
giấy chứng thông quan
clearance certificate
giấy chứng thông quan
customs clearance
giấy chứng thông quan
customs clearance permit
giấy chứng thông quan nhập khẩu
certificate of inward clearance
giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
ship's clearance
giấy phép thông quan
clearance papers
sự thông quan
customs clearance
thông quan đến
inward clearance
thông quan đi
outward clearance
thông quan đi
outwards clearance
thủ tục thông quan
clearance procedures
đại thông quan
clearance agent
enter
thông quan vào cảng
enter a ship (inwards) (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top