Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thùng lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chill drawer
chill tank
chilling bath
chilling tub
chilling vat
cooler box
cooling bath
cooling tank
cooling vat
cooling vessel
icebox
refrigerating [cooling] bath
refrigerating bath

Xem thêm các từ khác

  • Thung lũng

    danh từ, dale, echinus, endoreic, vale, vallecula, valley, valley, thung lũng nắp thanh quản, vallecula epiglottica, thung lũng tiểu não, vallecula...
  • Bình hút ẩm

    dehydrating (silicagel) breather, desiccator, exsiccator, exsiccator
  • Bình kết tủa

    precipitation vessel
  • Bình khí

    air bottle, air tank, gas bottle, gas cylinder, gas holder, gas tank, bình khí nhiên liệu nén, fuel-gas cylinder, bình khí có áp ( tàu vũ trụ...
  • Bình khí có áp (tàu vũ trụ)

    pressurizing gas tank
  • Bình khí ép

    compressed air container
  • Bình khí lặn tuần hoàn

    open-circuit scuba, giải thích vn : một hệ thống lặn khí trong đó tất cả khí bị thải ra được thoát ngay vào [[nước.]]giải...
  • Bình khí máy bơm

    air vessel, giải thích vn : một khoang khí gắn với đường ống ở khía phân nước của máy bơm kiểu pitông , giúp bộ giảm...
  • Bình khí nén

    air bottle, air box, air receiver, pressurized tank, pressurizing gas tank
  • Bình khí nén (hàn)

    pressure cylinder
  • Bình khí nhiên liệu nén

    fuel-gas cylinder
  • Bình không khí nén

    air cylinder
  • Đế mài mờ

    ground base
  • Đế máy

    axle base, bed (base plate), chassis, stand, start off
  • Đế mia

    rod foot, rod foot, footplate, sight carrier, shoe
  • Đe mỏ hàn

    groins, groyne, pier, spur dike, torch, wing dam
  • Đế móng

    foot block, footing, foundation base, foundation bed, foundation mat, foundation pad, thrust pad, bản và đế móng, slab and footing, đế móng...
  • Máy dò lỗi

    faultfinder, giải thích vn : loại máy định vị các điểm lỗi trong hệ thống thông [[tin.]]giải thích en : a test set that identifies...
  • Máy đo lớp dưới

    tectonometer, giải thích vn : là khảo sát bề mặt bằng đồng hồ sử dụng để đo đặc tính lớp đá bên [[dưới.]]giải thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top