- Từ điển Việt - Anh
Thương lượng
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to negotiate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
negotiate
negotiation (vs)
parley
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bargain
negotiate
negotiation
treat
Xem thêm các từ khác
-
Thượng lưu
back-river, high water, overhead, upper cylinder lubricant, upper pool, mức nước thượng lưu thấp nhất, lowest upper pool elevation -
Thương mại điện tử
e-commerce (electronic commerce), electronic commerce, electronic commerce (ec), electronic commerce (e-commerce), electronic trading, e-commerce -
Thương nghiệp
commercial, merchant, trade, business, commerce, commercial service, mercantile, trade, hệ thống kết đông thương nghiệp, commercial (industrial)... -
Bô chuyển mạch
commutator, charge switch, circuit breaker, communicator, selector, switch, switchgear, switching device, switching unit, bộ chuyển mạch chọn,... -
Bộ chuyển mạch ảnh đảo
reverse image switch -
Bộ chuyển mạch bập bênh
toggle switch -
Bộ chuyển mạch chính
main switch -
Đĩa âm thanh compac
cd audio disc, cd audio disk, compact audio disc -
Đĩa âm thanh số
digital audio disk -
Đĩa an toàn
safety disc, safety disk -
Đĩa ảo
virtual disk -
Địa áp
earth pressure, soil pressure -
Đĩa Arago
arago's disk -
Địa bàn
(cũ) 1 compass., field of action, area (of activity)., bearing circle, boussole, compass, compass circle, country, director, surveyor's compass, couverture,... -
Địa bàn con quay
gyro compass, gyrostatic compass -
Địa bàn địa chất
dip compass, geologic compass, geological compass -
Địa bàn hộp
box compass -
Máy khuấy nước muối
brine agitator, brine air cooler, brine circulator, brine circulator [mixer], brine mixer -
Máy khuếch đại
amplifier, booster, magnifier, máy khuếch đại ( nhiều tầng ), cascade amplifier, máy khuếch đại cao tần, high frequency amplifier, máy... -
Bộ chuyển mạch đảo chiều
commutator switch, sampling switch, scanning switch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.