Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thương lượng

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to negotiate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

negotiate
negotiation (vs)
parley

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bargain
thương lượng giá cả kiên trì
drive a hard bargain (to...)
negotiate
negotiation
hoa hồng thương lượng thanh toán
negotiation commission
nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
restricted negotiation
sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
negotiation of bills
thương lượng mua bán
negotiation of business
thương lượng thanh toán hối phiếu
negotiation of drafts
treat
thương lượng với (các) chủ nợ của mình
treat with one's creditors (to...)
thương lượng với chủ nợ của mình
treat with one's creditor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top