Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thải ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

elimination
emit, emission
exhaust
không khí thải ra ngoài
exhaust air
máy bơm thải ra
exhaust pump
thuốc hiện ảnh thải ra
exhaust developer
expel
scrap

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

defecate
scrap
shut out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top