Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thật thà

Thông dụng

Tính từ
truthful

Xem thêm các từ khác

  • Gà rừng

    danh từ, cock of the wood; jungle fowl
  • Thất thân

    Động từ, to lose one's chastity
  • Gà sống

    xem gà trống
  • Thất thế

    Động từ, to lose ground, to go down in the world
  • Thất thố

    Động từ, to commit an indescretion
  • Thất thủ

    Động từ, to fall
  • Ga tô

    danh từ, cake, gâteau
  • Thất tiết

    Động từ, to lose one's words, to failto keep one's word
  • Gà vịt

    poultry.
  • Thất tình

    danh từ, tính từ, seven feelings, love-lorn
  • Thất trận

    Động từ, to lose a battle, defeated
  • Thất truyền

    tính từ, lost
  • Thất ước

    Động từ, to fail (to keep) one's promise
  • Gác bếp

    smoking-shelf (over a cooking fire, stove...)., throw away.
  • Thất vận

    tính từ, out of rhyme
  • Gác bỏ

    Động từ, to put away, to give up
  • Gác bút

    put away one's pen., gác bút đi về nông thôn tìm hiểu thực tế sản xuất, to away one's pen and go to the country to investigate farming...
  • Thất ý

    Động từ, be disapointed, be frustrated
  • Gác dan

    danh từ, watchman, guardian
  • Gác mỏ

    (thông tục) have nothing more to eat, run out of food., phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ, they 'll run out of food if they...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top