Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thắng

Thông dụng

Động từ
to win
to boil
to harness
to brake

Xem thêm các từ khác

  • Thẳng

    Thông dụng: tính từ, straight, straightforward, at a stretch
  • Thăng bằng

    Thông dụng: danh từ, balance, equilibrium
  • Thẳng cánh

    Thông dụng: without restraint
  • Thẳng đứng

    Thông dụng: tính từ, vertical
  • Duy trí

    Thông dụng: intellectualist., chủ nghĩa duy trí, intellectualism.
  • Thẳng tay

    Thông dụng: without mercy
  • Thánh

    Thông dụng: danh từ, saint, swell
  • Thành

    Thông dụng: danh từ, Động từ, tính từ, citadel, rampart, wall, town, city, to achieve one's aim, to gain...
  • Thạnh

    Thông dụng: tính từ, prosperous
  • É

    Thông dụng: (thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng).
  • Ê

    Thông dụng: Động từ, to be numb, ashamed
  • Thánh chỉ

    Thông dụng: danh từ, imperial edict
  • Thông dụng: slow-selling, not saleable, do not sell, ineligible, undesirable, unwanted, spinster (nữ), =====eternal...
  • Thành công

    Thông dụng: Động từ, to succeed, to come off well
  • Thông dụng: come along!, ề đi đi chứ!, come along! off with you!
  • Thanh đạm

    Thông dụng: tính từ, frugal, pure and noble
  • Ề à

    Thông dụng: Động từ, to drawl out, to hum and haw
  • Ê ẩm

    Thông dụng: Động từ, feel a dull and lasting pain
  • Thành danh

    Thông dụng: Động từ, to achieve (gain) fame
  • Thành đạt

    Thông dụng: Động từ, to succeed, to be successful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top