Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thời gian bận

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

busy hour
busy period
busy times

Xem thêm các từ khác

  • Thời gian bảo dưỡng

    curing time, maintenance period, maintenance time
  • Bể tích năng thủy lực

    hydraulic accumulator
  • Bể tích nước

    accumulation reservoir, retention basin, water collector, water storage tank, bể tích nước nóng, hot water storage tank
  • Bể tiếp nhận

    receiving bunker, receiving tank
  • Bể tiêu hủy bùn cặn

    sludge digestion tank
  • Bể tiêu năng

    absorption basin, cushioning pool, floor baffle, hydraulic jump stilling basin, stilling basin, stilling pool, toe basin, water cussion, ngưỡng bể...
  • Bể tôi

    case hardening bath, hardening chamber, quenching bath, quenching medium, quenching tank, tempering bath, tempering tank
  • Bê tông

    Danh từ: concrete, beton, concrete, cutoff trench, foamed slag filled concrete, grade of concrete, mature, bê tông...
  • Bê tông (cốt thép) đúc sẵn

    prefabricated concrete
  • Đầu đinh tán

    countersunk rivet head, head, rivet head, đầu đinh tán hình côn, conical rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu...
  • Dấu đo

    anvil, red oil, pop mark
  • Đầu dò

    detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe, sensing head, sensor, tracer pin, tracing head, giải thích vn : que thử có đầu nhọn...
  • Đầu đo

    strutting head, measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester, bean
  • Đầu đo độ ẩm

    moisture head
  • Đầu dò Hall

    hall probe
  • Mặt thớ chẻ

    cleavage plane
  • Mặt thoáng

    free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,...
  • Mặt thước loga

    slide-rule dial, giải thích vn : bộ phận hiển thị của thiết bị , có kim quét trên một đường thẳng chia kích thước . chuyển...
  • Mặt thủy chuẩn

    datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top