Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thủy ngân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
mercury

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hg (mercury)
hydragyrum
hydrargyrum
mercuric
thủy ngân oxit
mercuric oxide
thủy ngân sunfua
mercuric sulphide
mercurous
thủy ngân (I) clorua
mercurous chloride
mercury (Hg)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top