Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Cơ khí & công trình

(19723 từ)

  • indirect foundation
  • hex bolt, hexagonal-head bolt
  • fitting bolt, mounting bolt
  • screening and washing plant
  • mud reconditioning plant
  • carriage bolt
"
  • reduced shaft bolt
  • high head waterpower plant
  • fluvio glacial deposit, glacio fluvial deposit
  • estuaric deposit
  • limestone deposit
  • sea bottom deposit
  • autochthonic deposit
  • torrential outwash deposit
  • coarse deposit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top