Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Giao thông & vận tải

(49800 từ)

  • chief mate
  • chart, bàn bản đồ ( đạo hàng ), chart table
  • renewing of track, repair of track
  • capital repair of the switches, general renewal of switches
  • chart table, map table
  • flange toe radius, wheel flange toe radius
  • hollow-type track girder
  • nose-up attitude
  • streetcar schedule, tram schedule
  • single plate rudder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top