- Từ điển Việt - Anh
Đại phó
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
chief mate
Các từ tiếp theo
-
Đại phó sỹ quan hải quân
chief petty officer -
Bản lề kéo
drag link -
Dải phủ kết cấu khung sườn gốc
cover strip of root rib -
Thiết bị đẩy để trần
open propeller -
Thiết bị đẩy kép (thiết bị động lực tàu)
twin propellers -
Thiết bị đẩy ngang (hệ truyền động tàu thủy)
side thruster -
Thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
stern thruster -
Thiết bị đẩy Schttel
schottel propeller -
Bản lề lá cánh gập
blade-folding hinge -
Thiết bị dịch chuyển ray
rail slewing device
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
221 lượt xemSimple Animals
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemThe U.S. Postal System
146 lượt xemA Science Lab
698 lượt xemMap of the World
645 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemThe Living room
1.316 lượt xemBirds
368 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn