Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thông dụng

(100367 từ)

  • indifferent, cool., aloof, sự tiếp đón hờ hững, a cool reception.
  • Danh từ: population; number of inhabitants; head count (miệng...
  • Danh từ: opera, operetta, musical, đoàn ca kịch, an opera company,...
  • Danh từ: dictatorial, dictator, dictatorial, nhà độc tài, dictator
  • danh từ, soul, soul
  • danh từ, psyche, mind, mental
  • danh từ, mind, heart and mind
  • danh từ, subway, underground way, tunnel
  • authentic., right
  • (ít dùng) evolve., scenario, quá trình diễn tiến của lịch sử, the evolution of history.
  • tính từ, sovereign, supreme
  • sledge-hammer., about-sledge
  • Động từ, respect, to respect
  • Động từ, tính từ, xếp loại học lực và bằng tốt nghiệp, xem xếp loại học...
  • Động từ: to make up for, to compensate, to assist in settling...
  • Động từ: to hesitate; to waver, hesitate, không một chút...
  • Động từ, unscramble, to keep calm
  • ferry, ferry boat., passage boast, nogging
  • danh từ, aboriginal, native, aboriginal, native
  • (gun) support, support slab
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top