Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thổ dân

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
aboriginal, native

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

aboriginal
native

Xem thêm các từ khác

  • Đầu cầu

    (quân đội) bridge-head, bridge end
  • Mật lệnh

    danh từ., password, secret order., giải thích vn : một công cụ bảo vệ an toàn , dùng để xác định đúng người sử dụng được...
  • Thợ lặn

    danh từ, plunger, diver
  • Tên hiệu

    danh từ alias, brand
  • Thô tục

    tính từ, vulgar, foul, vulgar
  • Bè phái

    Danh từ: faction, faction, chia thành nhiều bè phái, to be split into many factions, có tư tưởng và hoạt...
  • Thoai thoải

    phó từ, flat, slopingly
  • Bế tắc

    Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc,...
  • Bệ tì

    (gun) support, support slab
  • Đầu đơn

    file an application (request, petition...), prime end
  • Dấu gạch nối

    hyphen., hyphen, dấu gạch nối ảo, phantom hyphen, dấu gạch nối chuẩn, normal hyphen, dấu gạch nối tùy chọn, optional hyphen
  • Đấu giá

    Động từ, bid, auction, bid, to auction
  • Đầu gió

    wind-swept place, windward, Đứng đầu gió dễ bị cảm, one can easily catch a cold in a wind-swept place
  • Chiết trung

    Động từ: to practise eclectism, tính từ, compromise, một đề nghị có tính chất chiết trung, a proposal...
  • Thời khóa biểu

    danh từ, course schedule, time table, timetable
  • Bên trên

    over, above, upper, uppermost, above
  • Thạch

    danh từ, agar gel, agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass, jelly
  • Dấu hoa thị

    asterik., asterisk (*), asterisk (abbr)
  • Dầu khí

    petroleum and gas complex., gas oil, oil gas
  • Mật vụ

    danh từ., secret service (ss), secret service.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top