Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(356879 từ)

  • polarity sign
  • plug-in termination
  • land, giải thích vn : diện tích ở giữa các rãnh kế nhau trên đĩa ghi âm .
  • transistor time, giải thích vn : thời gian cần thiết để các hạt điện tử đi từ...
  • closing time, make time
  • relutance pick-up, giải thích vn : bộ chuyển đổi sự rung động hoặc phát lại đĩa...
  • cool-down time
  • sealing end
  • static transformer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top