Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(356879 từ)

  • regional electricity board
  • domestic electric installation
  • narrow-base tower
  • tower cooler
  • broad-base tower
  • garland chain curtain
  • conducting screen, conductor screen
  • radar screen
  • cable bending radius
  • parallel form
  • safety extra low voltage circuit (selv)
  • feed circuit
  • resonant mode, giải thích vn : hình dạng sóng trường điện tử trong hốc ở tần số...
  • connected in series, series connected
  • star-zigzag connected
  • star-neutral star connected
  • printed circuit, giải thích vn : một mạch mà các dây được dán trên một đế cách...
  • ppolyphase circuit
  • tuned circuit, giải thích vn : mạch có điện dung , điện cảm và điện trở nối tiếp...
  • serial form
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top