Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ đồng nghĩa

(356877 từ)

  • bargain, to bargain, to make a bargain with somebody, mặc cả với ai, a good bargain, món hời,...
  • Danh từ: fiddler crab, như cáy
  • danh từ, boucal
  • danh từ, xem vẹt
  • Danh từ: great tit
  • danh từ, tính từ, crow, raven, (cũ) the sun, cruel, malicious, severe, fierce, ripping, rattling...
  • thermal spring, thermae, hot spring
  • Thông dụng: Danh từ: fatherland...
  • butter ties bottle
  • , senior commissioner
  • marginal cost of capital
  • public relations expenses, pr expenses
  • my condolences (tang lễ); my sympathies (mất mát, sự cố, tang lễ)
  • my company specialize in providing stones,including...( bạn ghi tên loại đá vào nhé)
  • Danh từ: adaptation
  • pique, offend, wound, injure one's pride, sensibilities
  • miscible substance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top