- Từ điển Việt - Anh
Then kép
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
fox key
Các từ tiếp theo
-
Then liền (của trục then hoa)
solid key -
Thiết bị đậy khuôn
mold closer -
Thiết bị đẩy liệu
knockout attachment -
Thiết bị đẩy tháo (để lấy vật dập ra khỏi khuôn)
pusher-type knockout -
Thiết bị để dập (rèn)
swagger -
Dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công)
phantom lines -
Thiết bị đếm
counting attachment, accounting device, ballast -
Thiết bị đệm mềm
flexible gasket -
Đai siết dạng vòng
collar -
Máng bọc cơ cấu hãm
brake guard
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"