- Từ điển Việt - Anh
Then kép
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
fox key
Các từ tiếp theo
-
Then liền (của trục then hoa)
solid key -
Thiết bị đậy khuôn
mold closer -
Thiết bị đẩy liệu
knockout attachment -
Thiết bị đẩy tháo (để lấy vật dập ra khỏi khuôn)
pusher-type knockout -
Thiết bị để dập (rèn)
swagger -
Dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công)
phantom lines -
Thiết bị đếm
counting attachment, accounting device, ballast -
Thiết bị đệm mềm
flexible gasket -
Đai siết dạng vòng
collar -
Máng bọc cơ cấu hãm
brake guard
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemMap of the World
630 lượt xemMammals I
442 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.