Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mái phẳng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

surface
máy mài phẳng bàn quay
rotary (surface) grinding machine
máy mài phẳng trục chính (thẳng) đứng
vertical sapindle surface-grinding machine

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dome-shaped tank roof
flat roof
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top