Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Theo dõi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to watch for

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chase
follower
bộ theo dõi đỉnh
peak follower
bộ theo dõi đường cong
curve follower
monitor
bình phong theo dõi
monitor screen
bộ theo dõi nhiệt độ
temperature monitor
bộ theo dõi tốc độ
speed monitor
bộ theo dõi điện áp
voltage monitor
hiển thị theo dõi
monitor display
kết bị theo dõi
monitor terminal
track

Giải thích VN: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây một trong các đường tròn đồng tâm được hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt [[đĩa.]]

hệ thống theo dõi từng bước ( tuyến trụ)
step track system
máy theo dõi khoảng cách
track in range
theo dõi các thay đổi
track changes
tracking
ăng ten theo dõi
tracking antenna
ăng ten theo dõi góc mở lớn
large aperture tracking antenna
bộ lọc theo dõi
tracking filter
bộ phận theo dõi (vệ tinh)
tracking loop (satellites)
búp theo dõi
tracking lobe
dây trời theo dõi
tracking antenna
hệ theo dõi xung
pulse-tracking system
hệ thống theo dõi
tracking system
hệ thống theo dõi ăng ten
antenna tracking system
hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
Precision Laser Tracking System (PLTS)
hệ thống theo dõi dây trời
antenna tracking system
hệ thống theo dõi giới hạn
edges tracking system
hệ thống theo dõi mạng
Network Tracking System (NTS)
hệ thống theo dõi mép biên
edges tracking system
hệ thống theo dõi năng động
active tracking system
hệ thống theo dõi tích hợp
integrated tracking system
hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
hệ thống vệ tinh theo dõi chuyển tiếp dữ liệu
Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
kỹ thuật theo dõi
technique of tracking
mạng dữ liệu theo dõi tàu trụ
Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
mạng dữ liệu theo dõi tầu trụ từ mặt đất
Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
mạng lưới thu dữ liệu theo dõi không gian
Space Tracking and Data Acquisition Network
rađa theo dõi
tracking radar
rađa theo dõi tìm kiếm
acquisition and tracking radar
sai lệch trong theo dõi
tracking error
sai số theo dõi
tracking error
sự theo dõi bằng rađa
radar tracking
sự theo dõi không gian
space tracking
sự theo dõi một tín hiệu
tracking of a signal
sự theo dõi tần số
frequency tracking
theo dõi bộ nhớ máy in
printer memory tracking
theo dõi dữ liệu
data tracking
theo dõi khoảng cách
range tracking
theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
skin tracking
theo dõi số nhận dạng
Tracking Identification Number (TIN)
trạm theo dõi
radar tracking station
truyền thông theo dõi
Communications & Tracking (C&T)
đài theo dõi
tracking station
đài theo dõi thu nhập dữ liệu
tracking and data acquisition station
đài trái đất theo dõi
earth tracking station
độ chính xác theo dõi
tracking accuracy
độ chính xác theo dõi ( tuyến trụ)
tracking accuracy
tracking radar
rađa theo dõi tìm kiếm
acquisition and tracking radar

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

inspect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top