- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị để bơm vữa
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
grouting equipment
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị để kéo căng
stressing equipment -
Thiết bị để nâng
lifting gear -
Thiết bị để neo giữ
anchoring device -
Bản lề liên kết lỏng
loose butt hinge, giải thích vn : một bản lề được chế tạo để một lá bản lề có thể được nâng ra khỏi lá còn lại... -
Ban địa hình
topocommittee -
Bản điện cực tiếp đất
earth plate -
Ban điều hành
steering committee, executive committee, management, ban quản trị , ban điều hành cấp cao, senior management, sự giải trình của ban điều... -
Đài rađa dò xét
radar scanner -
Dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió
wind-break -
Dải rừng chắn gió
shelter belt, shelter forest belt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
630 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này