- Từ điển Việt - Anh
Dải rừng chắn gió
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
shelter belt
shelter forest belt
Các từ tiếp theo
-
Dải sáng lắp thêm
built-in light strip -
Dải sát cạnh
adjacent lane -
Màng bảo dưỡng bê tông
curing membrane -
Màng bảo vệ chống ẩm
moisture control barrier -
Màng bitum
bituminous membrane -
Màng bitum (chống thấm)
bituminous membrane -
Màng bitum (không thấm nước)
asphalt membrane -
Thiết bị để tháo lắp
dismantling and assembly -
Thiết bị đèn treo
pendant luminaire -
Bản định vị
plank-type holder
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
340 lượt xemTrucks
187 lượt xemFirefighting and Rescue
2.152 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemAt the Beach I
1.833 lượt xemHouses
2.223 lượt xemSports Verbs
173 lượt xemAn Office
238 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn