- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị dàn khoan
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
platform equipment
Các từ tiếp theo
-
Bảng tuần hoàn
periodic chart, periodic table -
Thiết bị đào hào
trenching plant -
Thiết bị đập đá
rock breaker -
Thiết bị dập lửa
fire setting -
Băng tuyển
sorting belt -
Bảng vận tốc đảo ngược
viscosity conversion table, giải thích vn : một bảng đưa ra sự đảo ngược ở nhiệt độ giống nhau , vận tốc chuyển động... -
Máng đơn
mono-film, one-channel culvert -
Màng đơn phân tử
monomolecular layer -
Bắt bulông
bolting, bolt on -
Màng ngăn điện phân
electrolytic diaphragm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemInsects
166 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"