- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị dịch chuyển điện tích
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
charge-transfer device (CTD)
CTD (charge transfer device)
Các từ tiếp theo
-
Thiết bị dịch vụ số
digital service unit (dsu), dsu (digital service unit) -
Bàn điều khiển chính
master console -
Bản điều khiển giấy in
forms control table (fct) -
Bàn điều khiển hệ thống
system control panel -
Bàn điều khiển hoạt động
operating console, operator's console -
Bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
ect (environment control table) -
Bản điều khiển mức
level control table (lct) -
Bàn điều khiển phân thời
time-sharing console -
Bàn điều khiển từ xa
remote console -
Bản đính chính
corrigendum
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemMap of the World
652 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt