Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị ghi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

logging device
recording apparatus
recording device
thiết bị ghi dữ liệu
data recording device (DRD)
thiết bị ghi dữ liệu
DRD (datarecording device)
recording instrument
recording system
registering apparatus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top