- Từ điển Việt - Anh
Thiệt hại
|
Thông dụng
Động từ
- to suffer a loss, to suffer damage
Danh từ
- damage, loss, injury
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
damaged
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
damage
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
- risk of fresh water damage
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- property damage liability insurance
- bồi thường thiệt hại cho người nào
- indemnify one for damage
- chịu trách nhiệm về thiệt hại
- liable for damage
- chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
- owner's risk of damage
- giấy báo thiệt hại
- damage note
- nguyên nhân thiệt hại
- cause of damage
- sự bồi thường thiệt hại
- compensation for damage
- sự bồi thường thiệt hại
- reparation for damage
- sự thiệt hại do lạnh
- frost damage
- sự đo lường mức thiệt hại
- measure of damage
- thiệt hại che giấu
- concealed damage
- thiệt hại dễ thấy
- apparent damage
- thiệt hại do ác ý
- malicious damage
- thiệt hại do bị ẩm
- sweat damage
- thiệt hại do bị móc
- hook damage
- thiệt hại do bị vấy dầu
- oil damage
- thiệt hại do khói
- smoke damage
- thiệt hại do lũ lụt
- damage by flood
- thiệt hại do ma sát
- damage by friction
- thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
- mine damage
- thiệt hại do nước
- water damage
- thiệt hại do nước biển
- damage by sea water
- thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
- sea water damage
- thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
- rain and or fresh water damage
- thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
- fresh and/ or rain water damage
- thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
- bilge water damage
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại nhỏ
- minor damage
- thiệt hại ô nhiễm
- taint damage
- thiệt hại tài sản
- damage to property
- thiệt hại tài sản, vật chất
- property damage
- thiệt hại thiết bị
- damage to equipment
- thiệt hại trực tiếp
- direct damage
- thiệt hại đường biển
- sea damage (sea-damage)
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of loss or damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
- damage liability
- đánh giá thiệt hại
- damage assessment
- điều tra thiệt hại
- damage survey
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
loss
- dự trữ tiền bồi thường thiệt hại
- loss reserve
- sự thiệt hại
- insurance loss
- thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
- general average loss
- thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
- loss damage or delay of goods
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- thông báo mất mát hoặc thiệt hại
- notice of loss or damage
- tính toán thiệt hại
- adjustment of loss
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- định mức thiệt hại
- loss (es) assessment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết kế bằng máy tính
computer aided design, thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture... -
Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam) -
Thiết kế các hệ thống huấn luyện
instructional systems design (isd) -
Thiết kế các hệ thống nhờ máy tính
computer aided systems engineering (case) -
Thiết kế cấu hình
configuration design -
Thiết kế công nghệ tự động
automatic engineering design -
Thiết kế để lắp ráp
design for assembly (dfa) -
Mặt có linh kiện
component side -
Thiết kế dữ liệu
data design -
Bề dày của tầng lớp
layer thickness -
Bề dày không gian (vật lý) của lớp khuếch xạ
physical thickness of catering layer -
Mất con trỏ
loss of pointer (atm) (lop) -
Thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
computer-aided engineering (cae) -
Thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
technical design of the receiving equipment -
Thiết kế ký tự
character design -
Thiết kế logic theo cấu trúc
structured logic design (sld) -
Thiết kế mạng khu vực nông thôn
rural area network design (rand) -
Thiết kế mạng lượng tử
quantum network design (qnd) -
Thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng
application timesharing software engineering (atse) -
Thiết kế phần mềm nhờ máy tính
computer aided software engineering (case)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.