- Từ điển Việt - Anh
Thi công
|
Thông dụng
Động từ
- to execute
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
building
- bản vẽ thi công
- building drawing
- các thao tác thi công
- building operations
- dự án thi công
- building program
- giám sát viên thi công
- building inspection
- hố móng thi công
- building pit
- hố móng thi công khô
- dry building pit
- kế hoạch thi công công trình
- building construction program
- kích thước thi công
- building size
- quá trình thi công
- building operations
- sân thi công
- building yard
- sự cho phép thi công
- building permit
- sự giám sát thi công
- building supervision
- sự kiểm tra thi công
- building inspection
- sự thi công song song
- parallel execution of building operations
- sự thi công đồng thời
- parallel execution of building operations
- tổ chức thi công
- organization of building process
carry out
construction
- an toàn (thi công xây dựng)
- safety in construction
- bản vẽ thi công
- construction drawing
- bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
- construction servicing map with all underground pipelines
- bảng tiến độ thi công
- schedule of construction
- báo cáo thiết kế tổ chức thi công
- construction organization report
- báo cáo tiến độ thi công
- construction progress report
- các điều kiện thi công tổng thể
- general conditions of construction
- cần cẩu thi công đường sắt
- track construction crane
- công nghệ thi công
- construction process
- công nghệ thi công
- construction technique
- công tác thi công
- construction work
- công tác thi công sửa chữa
- repair and construction work
- công tác thi công và lắp đặt
- construction and installation work
- công trình đang thi công
- project under construction
- dự án thi công
- construction project
- dự toán thi công
- construction estimate
- dự toán thi công
- construction work cost estimate
- giá thành thi công
- construction cost
- giai đoạn thi công
- construction phase
- giai đoạn xây dựng thi công
- stage of construction
- giám sát thi công
- construction supervision
- giám sát thi công
- supervision of construction
- giám sát viên thi công
- construction inspector
- hệ số đối với tải trọng thi công
- Load factor for Construction Load
- hệ thi công kín
- closed construction system
- hồ sơ thi công
- construction document
- hỗn hợp nóng để thi công
- hot mix construction of roads
- hợp đồng quản lý thi công
- construction management contract
- kế hoạch thi công công trình
- building construction program
- khe nối thi công
- construction joint
- khe thi công
- construction joint
- khe thi công dọc
- longitudinal construction joint
- khối lượng thi công công trình
- construction work quantity
- khu thi công
- construction area
- kiểm tra viên thi công
- construction inspector
- kỹ sư thi công
- construction engineer
- kỹ thuật thi công
- construction engineer
- kỹ thuật thi công
- construction engineering
- kỹ thuật thi công
- construction practice
- lũ thi công
- construction flood
- mạch ngừng thi công
- construction joint
- mạch thi công
- construction joint
- mặt bằng thi công
- construction plan
- máy trục thi công
- construction elevator
- nghiên cứu tổ chức thi công
- construction management research
- người quản lý thi công
- construction manager
- phương pháp phun vữa trong thi công hầm
- injection method in tunnel construction
- phương pháp thi công
- method of construction
- phương pháp thi công cuốn chiếu
- successive construction method
- phương pháp thi công hẫng
- canlilever construction method
- phương pháp thi công hẫng
- cantilevering construction method
- phương pháp thi công nối tiếp
- successive construction method
- phương pháp thi công theo dây chuyền
- flow line method of construction
- phương pháp thi công đồng thời
- parallel construction method
- phương thức thi công khoán
- contract construction system
- quản lý thi công
- construction management
- qui trình thi công
- construction technology
- quy trình thi công
- construction process
- sai số cho phép (dung sai) trong thi công
- tolerance in construction
- sự chỉ huy thi công
- construction management
- sự kiểm tra thi công
- inspection of construction
- sự quản lý thi công
- construction administration
- sự quản lý thi công
- construction management
- sự thi công dùng điện
- electrical construction
- sự thi công giếng
- construction of wells
- sự thi công hầm
- tunnel construction
- sự thi công liên tục
- continuous construction
- sự thi công móng
- foundation construction
- sự thi công trong mùa rét
- cold weather construction
- tải trọng thi công
- construction load
- tải trọng thi công
- construction loads
- thi công bằng phương pháp chở nổi
- construction by erection nose
- thi công bằng phương pháp xe lao
- construction by launching girder
- thi công phương pháp kích nâng sàn
- lifting slab floor construction
- thi công rải nhựa đường
- construction of bituminous surfacing
- thi công đường bộ
- highway construction
- thiết bị thi công
- construction plant
- thiết bị thi công nặng
- heavy duty construction equipment
- thiết kế thi công
- construction design
- thiết kế thi công
- construction project
- thiết kế tổ chức thi công
- construction management plan
- thời gian thi công thực tế
- actual construction time
- thời hạn thi công thực tế
- actual construction period
- thời hạn thi công thực tế
- actual construction time effective
- thuyết minh tổng thể về thi công
- general description of construction
- tổ chức thi công
- construction organization
- tốc độ thi công công trình
- rate of progress of the construction work
- tổng mặt bằng thi công
- overall construction site plan
- trại thi công
- construction camp
- trình tự thi công
- construction sequence
- trình tự thi công
- construction sequences
- tuyến thi công
- construction line
- ván khuôn thi công nhà
- formwork for house construction
- đồ án thi công
- construction plan
- đồ án thi công
- construction project
- đoàn thiết bị thi công
- construction train
- đoàn xe thi công
- construction train
- đội thi công
- construction brigade
- đội thi công
- construction team
- đường thi công
- construction road
- đường thi công
- construction track
division
execution
- biện pháp thi công
- Manner of Execution
- quy phạm thi công
- work execution regulations
- quy phạm thi công
- work execution rules
- sự thi công móng
- foundation execution
- sự thi công song song
- parallel execution of building operations
- sự thi công đồng thời
- parallel execution of building operations
- thi công công trình
- execution of the work
- thiết kế thi công
- site work execution scheme
implementation
out-of-face
standard of construction
Xem thêm các từ khác
-
Băng crôm đioxit
chrome dioxide tape -
Bảng cửu chương
multiplication table -
Dạng nhánh cây
dendrite, dendritic, mọc dạng nhánh cây, dendritic growth -
Đăng nhập
checkin, log in, log on, login (vs), login, logon, logon (vs), sign on, sign on (vs), giải thích vn : checkin là hoạt động đưa dữ liệu arcstorm... -
Đăng nhập tự động
auto-login, autologon, automatic logon -
Đẳng nhiệt
(vật lý) isothermal, isotherm, isotherm curve, isothermal, isothermic, đường đẳng nhiệt, isotherm curve, đường đẳng nhiệt hấp thụ,... -
Mã vĩ mô
macro-code -
Mã vị trí
position code, site code -
Mã vùng
area code, local code, trunk code, mã vùng cục bộ, local area code (lac), mã vùng đại dương, ocean area code, số mã vùng, area code number... -
Mã xung
pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse... -
Mác
danh từ., badge, brand, decal, make, connect, connection (pipe), connection in parallel, couple, hang, hook, join, unite, carry, clothe, wear, scimitar. -
Thị giác
danh từ, after-image, visual, visual perception, sight, góc thị giác, visual angle, sắc tia thị giác, visual purple, thụ thể thị giác,... -
Thi hành
Động từ, apply, fulfill, implement, run (job, program), perform, to carry out, to execute, giải thích vn : ví dụ chạy một chương trình... -
Băng dài
band, long-play tape, strap -
Băng dán
leader, adhesive tape, plaster, self-adhesive tape, leader tape, strip line, scaling tape -
Băng dán bằng nhiệt
heat-sealing tape -
Băng dán nóng
heat-fix tape -
Dạng nón
cone-shaped, conical -
Danh sách truy nhập
access list -
Danh sách tuyến tính
linear list
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.