Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuật

Thông dụng

Danh từ
art
Động từ
to narrate, to give an account of

Xem thêm các từ khác

  • Giải vây

    raise a siege, raise the encirclement., help out of danger, put out of harm s way.
  • Giai vị

    delicacy, relish.
  • Thúc dục

    Động từ, to urge
  • Thúc ép

    Động từ, to force, to goad
  • Giăm bào

    shavings (of wood).
  • Giám biên

    linesman (bóng đá).
  • Thục phán

    %%as a leader of the Âu việt people, thục phán occupied the hùng kings' territory in 258 b.c, founded the Âu lạc kingdom, proclaimed himself...
  • Giám binh

    (từ cũ; nghĩa cũ) commanding officer of a provincial garrison (thời thuộc pháp).
  • Thực quyền

    danh từ, real power (authority)
  • Giam cầm

    keep in a prison cell, place in confinement.
  • Thực tập

    Động từ, danh từ, to practise, to train, probation
  • Giăm cối

    flat bits of wood (bamboo) uesd to strengthen a rice-mill.
  • Giam cứu

    keep in custody for interrogation.
  • Giẫm đạp

    trample upon., giẫm đạp lên quyền lợi của người khác, to trample upon others'interests.
  • Thực từ

    danh từ, tính từ, reality, practice, real life, real, autual
  • Thực vật học

    danh từ, botany
  • Giậm dọa

    menace, intimade., không để cho ai giậm dọa, not to be intimidated by anyone.
  • Giấm ghém

    dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar., frugal repast.
  • Giắm gia giắm giằn

    xem giắm giẳn (láy).
  • Thụi

    Động từ, to hit, to plunge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top