Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuyền thúng

Thông dụng

Danh từ
guffa, Kura, Koofa, Coracle

Xem thêm các từ khác

  • Giảng giải

    Động từ., to explain, to make clear
  • Giang hà

    rivers and streams (nói khái quát).
  • Giạng háng

    straddle.
  • Sân chơi

    playground., plavground, playground, sân chơi cho trẻ em, adventure playground, sân chơi khu vực, district playground, sân chơi khu vực, local...
  • Thuyết giáo

    Động từ, to preach
  • Giang hồ

    errant., of the demi-monde., một tay giang hồ hảo hán, a knight-errant., gái giang hồ, a demi-mondaine.
  • Giáng họa

    visit calamities on.
  • Thuyết trình

    Động từ, to give a talk (on.); to lecture
  • Giang khê

    (từ cũ; nghĩa cũ) rivers and brooks (streams).
  • danh từ, Động từ, flaw, defect, to press against, to rest on (opon)
  • Giăng lưới

    Động từ, to spread a net
  • Tí chút

    danh từ, very little bit
  • Giang mai

    danh từ., (y học) syphilis.
  • Ti hí

    tính từ, very small, slit (mắt)
  • Giảng nghĩa

    explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts).
  • Giáng phàm

    (từ cũ; nghĩa cũ) descend on earth (noí về thần tiên).
  • Giáng phúc

    (từ cũ; nghĩa cũ) grant a blessing to, confer a blessing on, confer grace on (nói về trời, phật).
  • Tì mẩn

    danh từ, niggling
  • Tỉ mỉ

    tính từ, minute, meticulous, detailed
  • Tị nạn

    Động từ, to flee from danger; to refuge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top