- Từ điển Việt - Anh
Số
|
Thông dụng
Danh từ
- destiny, fate, lot
- number, size
- sum, amount
- gear
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
digital
Giải thích VN: Một dạng biểu diễn, trong đó các đối tượng rời rạc (các digit) được dùng để thay cho một đại lượng hoặc sự việc nào đó trong thế giới thực tại - như nhiệt độ hoặc thời gian chẳng hạn - để cho quá trình đếm hoặc các thao tác xử lý khác có thể thực hiện được một cách chính xác. Thông tin được biểu diễn dưới dạng số có thể sử dụng để tiến hành đếm, sắp xếp, hoặc cho các tác vụ điện toán khác.///Ví dụ trong một bàn tính, các đại lượng được biểu diễn bằng vị trí của các con tính trên trục ngang. Người sử dụng bàn tính thành thạo có thể thao tác các con tính rất nhanh theo một thuật toán - đó là phương pháp để giải bài toán. Trong các máy tính điện tử số, có hai trạng thái điện tương ứng với các con số 1 và 0 của các số nhị phân, còn thuật toán thì được biểu hiện trong chương trình máy tính.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cranium
afraid
Y học
Nghĩa chuyên ngành
skull
fear
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
digit
figure
number
numeral
numeric
numerical
radix
root
size
book
dump
notebook
handle
department
elementary
office
service
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
clam
scallop
shellfishes
issue
multiplier
number
size
book
hold
list
register
skull
department
office
service
shop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nhọn, sắc, rõ
sharp -
Nhọt
boil., aleppo boll, boil, alemite areola, crude oil, lubricating oil, mucous, oil, oil pump, oleaginous, viscid, viscous, coop, adherent, gummy, ropy,... -
Nhớt chịu áp lực cao
extreme-pressure lubricant -
Nhớt đặc
non fluid oil -
Nhớt động cơ
motor oil -
Nhớt kế
(vật lý) viscometer,viscosimeter., densimeter, fluidimeter, fluidity meter, visco (si) meter, viscometer, viscosimeter, viscosity gage, viscosity gauge,... -
Nhớt kế Couette
couette viscometer, giải thích vn : thiết bị dùng đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại những ảnh hưởng mà chất... -
Số âm
negative number -
Số ảnh hưởng
influence number -
Số ảo
imaginary numbers, imaginary number, imaginary number -
Số bậc tự do
number of degrees of freedom, number of freedom degrees, variance -
Số bạn
busy number, engaged tone, amicable numbers, sales amount, value of sale, service -
Số bản ghi
record number -
Số băng tần có sẵn
number of channels available -
Sở bảo vệ môi trường
environmental protection agency -
Chương trình sản xuất
production schedule, production schedule -
Chương trình soạn thảo
compilation program, edited program, editor program -
Nhớt kế Ostwald
ostwald viscometer -
Nhớt kế Saybolt
saybolt furol viscosimeter, saybolt universal viscosimeter, giải thích vn : nhớt kế saybolt xác định độ nhớt của dầu [[nặng.]]giải... -
Số bị chia
danh từ, divider, dividend, dividend, dividend
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.