Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trác tuyệt

Thông dụng

Tính từ
pre-eminent, outstanding

Xem thêm các từ khác

  • Trách

    Động từ, to reproach for, to blame
  • Giữ ý

    be thoughtful., anh ấy giữ ý không muốn phiền ông, he is too thoughtful to trouble you.
  • Giữa trời

    in the open air., chiếu bóng giữa trời, an open-air film show., ngủ giữa trời, to sleep under the open sky.
  • Giữa trưa

    danh từ, noon; mid-day
  • Giục giã

    như giục (nói khái quát).
  • Trái khoáy

    tính từ, inconventional, irregular, unacceptable
  • Giục giặc

    (tiếng địa phương) of two minds, undecided, wavering, dilly-dallying.
  • Trái mùa

    tính từ, out of season, out of fashion
  • Giúi

    Động từ: to push; to slop; to slide, giúi vật gì vào tay ai, to slide something into someone's hand
  • Trái nghĩa

    tính từ, antonymous
  • Trải qua

    Động từ: to spend, to experience
  • Giúi giụi

    [be beaten] repeatedly; [fall] repeatedly].
  • Trai trẻ

    danh từ, boyhood
  • Giùi mài

    grind at, read up., giùi mài kinh sử từ cũ nghĩa cũ, to read up the [chinese] classics and history.
  • Trái xoan

    tính từ, oval
  • Giụi mắt

    Động từ, to rub one's eyes
  • Giùm

    help., giùm ai một tay, to give someone a helping hand., làm giùm ai cái gì, to help someone with some work, to do some work and help somebody.
  • Giùm giúp

    help., giùm giúp nhau ta cố tiến lên, let s help each other progress.
  • Giun

    danh từ, worm
  • Giun chỉ

    filaria.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top