Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trên

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
upper, above
Phó từ
upper, on, over
Tính từ
higher, superior

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

over
superior
hành tinh trên
superior planet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

over

Xem thêm các từ khác

  • Ốp lát

    xem đá ốp lát., tiling
  • Cao cấp

    Tính từ: high-ranking, high-grade, high-class, advanced, senior, up-market, cán bộ cao cấp, high-ranking cadres,...
  • Trí lực

    danh từ, mental power, mental strength, mental power
  • Phụ chú

    annotate, remark, side-note (side note)
  • Đường miếng

    lump sugar., cut sugar
  • Cấp cao

    high - ranking., summit., high-order, high-class, high-ranking, senior, senior in rank, top-level, quan chức cấp cao, high - ranking officials., hội...
  • Pan

    breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị...
  • Cá bơn

    flounder, sole, dab, flat-fish, flounder, fluke, halibut, sole, turbot
  • Phú nông

    danh từ., kulak, rich farmer.
  • Phụ phẩm

    by-product, by-product (byproduct)
  • Triển lãm

    Động từ, exhibit, exhibition, sales promotion, exhibit, exhibition, exposition, show, to exhibit, phòng triển lãm, exhibition hall, phòng triển...
  • Triết học

    danh từ, bolzano bernard, philosophy, philosophy, triết học xã hội, social philosophy
  • Triệu

    số từ, mega-, million, million, to recall
  • Phụ tá

    danh từ., assessor, personal assistant, assistant, aid.
  • Cá bống

    danh từ, goby, goby
  • Dự toán

    Động từ, cost estimate, costing, estimate, estimation, tender, budgeting, sweepings, to calculate in advance, dự toán thi công, construction work...
  • Triều đại

    danh từ, dynasty, dynasty, reign
  • Cá bột

    cách gọi khác: cá giống, fry, baby fish, fingerling, hatchling, tiny fish, young fish
  • Phụ thu

    additionally levied., extras, thuế phụ thu, an additonally levied tax, a surtax.
  • Triệu tập

    Động từ, convene, summon, call to, to call, to summon, to convoke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top