Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trình tự

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
order

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

approach sequence
order
bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
reduced-order controller
theo trình tự ưu tiên
in order of priority
trình tự gom nhóm
Grouping Order
trình tự phản ứng
order of reaction
trình tự thực hiện
execution order
trình tự từ điển
lexicographic order
run

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

procedure
cẩm nang trình tự thao tác
procedure manual
trình tự chuyển
take over procedure
trình tự chuyển giao
turn over procedure
trình tự kiểm nghiệm
procedure of inspection
trình tự kiểm nghiệm
testing procedure
trình tự lập ngân sách
budget procedure
trình tự sản xuất
procedure of production
trình tự soạn kế hoạch
procedure for compiling plans
trình tự thẩm tra
procedure of verification
trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
quality assurance operating procedure
trình tự thiết kế
design procedure
trình tự trọng tài
procedure of arbitration

Xem thêm các từ khác

  • Cáp đôi

    duplex cable, double cable, dual fiber cable, copper-zinc couple, diplex, doublet, double-double, twin double, giải thích vn : hai dây điện cách...
  • Cặp đối xứng

    balanced pair, symmetric pair, symmetrical pairs
  • Cấp động đất

    earthquake class, earthquake intensity, earthquake magnitude, intensity of earthquake, seismic intensity, seismic magnitude
  • Cáp đồng tâm

    coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line
  • Cáp đồng trục

    coaxial cable, coax, coaxial, coaxial cable (coax), coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission...
  • Đục khí nén

    air chipper, chipping hammer, pneumatic chipper
  • Đúc khuôn bột

    powder molding, giải thích vn : một phương pháp dùng trong đúc khuôn nhựa , trong đó bột polyethylene được làm tan chảy nhờ...
  • Đúc khuôn lắc

    jolt molding, giải thích vn : một phương pháp tạo hình mẫu cho vật liệu nhờ vào một cái khuôn giữ từng mẻ và nén bằng...
  • Đúc lại

    recast, remelt, remould
  • Đục làm dấu

    punch, starting
  • Đục lỗ

    drift, hole, loop-hole, perforate, perforation, pink, punch, punch (vs), punch out, puncher, punching, impress
  • Đục lỗ mộng

    chisel, chisel, mortise, mortice, mortise, slot, cái đục ( lỗ ) mộng, mortice chisel, cái đục ( lỗ ) mộng, mortise chisel, cái đục...
  • Đục lỗ mũi tròn

    chisel, round nose
  • Phá đi

    unbuilt
  • Pha đích

    productive time, run time, target phase
  • Pha đỏ

    red phase
  • Đục lông chim

    plume opacity
  • Đục lưỡi xiên

    bevelled chisel
  • Đúc ly tâm

    centrifuge
  • Đục mộng

    crosscut chisel, mortice, mortise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top