Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gốc rễ

Thông dụng

Root, root and branch.
Tiền gốc rễ của nhiều tệ nạn
Money is the root of many evils.
trừ tận gốc rễ những phong tục xấu
To abolish bad customs root and branch.

Xem thêm các từ khác

  • Góc tư

    Thông dụng: quater., (toán) quadrant.
  • Gốc tử

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) naative country., parents.
  • Gối

    Thông dụng: danh từ, pillow; cushion, knee
  • Gồi

    Thông dụng: handful of rice eras just cut., fan-palm., nhà lợp lá gồi, a fan-palm roofed house.
  • Gỏi

    Thông dụng: danh từ, dish make of raw fish and vegetables
  • Gọi

    Thông dụng: Động từ: to call; to hail, gọi xe tắc xi, to call a cab to...
  • Gội

    Thông dụng: Động từ: to wash, gội đầu, to shampoo one's hair
  • Gởi

    Thông dụng: Động từ: to send; to consign, to lodge; to deposit, tôi có...
  • Trào

    Thông dụng: Động từ, to overflow, to brim over
  • Gợi

    Thông dụng: Động từ, to revive; to rouse; to evoke; to excite
  • Gợi cảm

    Thông dụng: suggestive.
  • Gởi gắm

    Thông dụng: Động từ: to recommend, sự gởi gắm, recommendation
  • Gỏi ghém

    Thông dụng: như gỏi
  • Gợi lại

    Thông dụng: reminisce about.
  • Trật

    Thông dụng: Động từ, to sprain, to run off, to miss, to fail
  • Trâu

    Thông dụng: danh từ, buffalo
  • Gọi thầu

    Thông dụng: call upon contractors (tenderers).
  • Trầu

    Thông dụng: danh từ, betel, quid of betel (and areca-nut)%%*Ăn trầu là tập tục có từ thời cổ. miếng...
  • Gôm

    Thông dụng: danh từ, eraser
  • Gốm

    Thông dụng: baked clay, terra-cotta, pottery.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top