Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trạng thái cân bằng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balance
trạng thái cân bằng (của một hệ học)
system balance
balance state
balanced conditions
equilibrium
hệ trạng thái cân bằng
system of forces in equilibrium
hệ thống trạng thái cân bằng
system in equilibrium
trạng thái cân bằng trong hóa hơi
equilibrium flash vaporization
equiponderant state
par
stability
stability in

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top