Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Treo giải

Thông dụng

Động từ
to offer a prize

Xem thêm các từ khác

  • Gòn gọn

    xem gọn (láy).
  • Trẹo hàm

    tính từ, jaw - breaking
  • Tréo ngoe

    tính từ, opposite, reversed
  • Gọn lỏn

    snugly., Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh, the baby lines snugly in its tiny cradle.
  • Trèo trẹo

    phó từ, screenchingly; continually
  • Gọn mắt

    attractively tidy., gian buồng này trông gọn mắt, this room is attractivvely tidy.
  • Gọn thon lỏn

    như gọn lỏn (ý mạnh hơn).
  • Trêu

    Động từ, to tease; to nettle
  • Trêu ngươi

    Động từ, to provoke
  • Trêu tức

    Động từ, to irritate
  • Gông cùm

    cangue and stocks., (b) slavery., deprive of one's freedom, chain., không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy, nothing can...
  • Gồng gánh

    carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers., phải có dụng cụ cải tiến để đỡ cho nông dân cái nạn gồng gánh, we must...
  • Tri ân

    tính từ, grateful
  • Trì dộn

    tính từ, dull-witted, doltish
  • Góp chuyện

    join in a conversation.
  • Góp mặt

    Động từ, to do one s bit, to attend
  • Trí khôn

    danh từ, intelligence, wisdom
  • Tri kỷ

    tính từ, heart-to-heart, comfidences
  • Góp sức

    Động từ, to give hands to, to contribute
  • Góp vốn

    Động từ, to join capital in a business
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top