Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trêu ngươi

Thông dụng

Động từ
to provoke

Xem thêm các từ khác

  • Trêu tức

    Động từ, to irritate
  • Gông cùm

    cangue and stocks., (b) slavery., deprive of one's freedom, chain., không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy, nothing can...
  • Gồng gánh

    carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers., phải có dụng cụ cải tiến để đỡ cho nông dân cái nạn gồng gánh, we must...
  • Tri ân

    tính từ, grateful
  • Trì dộn

    tính từ, dull-witted, doltish
  • Góp chuyện

    join in a conversation.
  • Góp mặt

    Động từ, to do one s bit, to attend
  • Trí khôn

    danh từ, intelligence, wisdom
  • Tri kỷ

    tính từ, heart-to-heart, comfidences
  • Góp sức

    Động từ, to give hands to, to contribute
  • Góp vốn

    Động từ, to join capital in a business
  • Góp ý

    offer advise, make suggestions.
  • Trí óc

    danh từ, brain, intellect
  • Trị sự

    Động từ, to manage
  • Trị tội

    Động từ, to punish
  • Gót ngọc

    (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) majectic step., xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá, please bend your majestic steps towards my humble abode.
  • Gột rửa

    Động từ, to wipe out
  • Gót sắt

    iron heel.
  • Trị vì

    Động từ, to rule, to reign
  • Gót sen

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top