Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trí khôn

Thông dụng

Danh từ
intelligence, wisdom

Xem thêm các từ khác

  • Tri kỷ

    tính từ, heart-to-heart, comfidences
  • Góp sức

    Động từ, to give hands to, to contribute
  • Góp vốn

    Động từ, to join capital in a business
  • Góp ý

    offer advise, make suggestions.
  • Trí óc

    danh từ, brain, intellect
  • Trị sự

    Động từ, to manage
  • Trị tội

    Động từ, to punish
  • Gót ngọc

    (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) majectic step., xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá, please bend your majestic steps towards my humble abode.
  • Gột rửa

    Động từ, to wipe out
  • Gót sắt

    iron heel.
  • Trị vì

    Động từ, to rule, to reign
  • Gót sen

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet...
  • Sáng rực

    Tính từ: bright, blazing, radiant, dèn sáng rực, blazing lights
  • Gót son

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) frail heels (of a beautiful woman).
  • Gót tiền

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman).
  • Trịch thượng

    tính từ, condescending, condescent
  • Triện

    danh từ, seal
  • Gừ gừ

    xem gừ (láy).
  • Triền miên

    tính từ, interminable
  • Gù lưng

    tính từ, hunch-backed; hump-backed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top