- Từ điển Việt - Anh
Tri thức chuyên môn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
expertise
Các từ tiếp theo
-
Tri thức đủ để làm việc
working knowledge -
Tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác
working knowledge -
Tri thức kỹ thuật
technological knowledge -
Tri thức, kỹ thuật, kỹ năng
know- how -
Trì trệ kinh tế
business slack -
Trị trường công trái
bond market -
Trích khấu hao
depreciate -
Trích lương
salary deduction -
Trích ra (một khoản tiền vào việc gì)
appropriation -
Trích theo lương
salary reduction
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"